STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 1088, 98, TBĐ 27 - đến thửa 638,TBĐ 20 | 3.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 1088, 98, TBĐ 27 - đến thửa 638,TBĐ 20 | 3.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |