STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba bến xe (giáp thửa 454, TBĐ 09) - đến hết thửa 03, TBĐ 14 và hết thửa 117, TBĐ 08 | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 07, TBĐ 15 - đến hết thửa 280, TBĐ 15; đến hết thửa 131, TBĐ 14 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 15 - đến ngã ba cạnh thửa 114, TBĐ 15 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 39, TBĐ 15; từ ngã ba cạnh thửa 46, TBĐ 15 - đến hết thửa 138, TBĐ 15 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 10 (bưu điện) - đến ngã ba cạnh thửa 270, TBĐ 10 (trạm xá) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 70, TBĐ 04 - đến đập thủy điện (thửa 140, TBĐ 04) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 106, TBĐ 05 - đến hết thửa 09, TBĐ 04 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 192, TBĐ 05 - đến ngã ba cạnh thửa 640, TBĐ 10 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Tân Nghĩa (cạnh thửa 256, TBĐ 10) - đến đường ĐT 724 - cạnh thửa 224, TBĐ 05 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 10 - đến ngã ba cạnh thửa 99, ngã ba cạnh thửa 125, TBĐ 09; đến hết thửa 01, TBĐ 09 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp trường Tiểu học Tân Nghĩa (cạnh thửa 335 TBĐ 10) - đến ngã ba giáp đường nhựa (thửa 133, TBĐ 09) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 369, TBĐ 10 - đến hết thửa 420, TBĐ 10 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 412, TBĐ 10 - đến hết thửa 671, TBĐ 10; từ ngã ba cạnh thửa 632, TBĐ 10 đến hết thửa 584, TBĐ 10 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 237, TBĐ 11 - đến hết thửa 162, 221, TBĐ 11 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 277, TBĐ 11 - đến hết thửa 364, TBĐ 16 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 276, TBĐ 11 - đến hết thửa 165, 231, TBĐ 11 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 11 - đến giáp hồ Lý Danh; từ ngã ba cạnh thửa 539, TBĐ 17 đến hết thửa 118, TBĐ 17 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 62, TBĐ 17 - đến ngã ba cạnh thửa 561, TBĐ 17 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 133, TBĐ 18 (đường vào trường trung học cơ sở Tân Thành) - đến hết thửa 62, TBĐ 18 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã tư đường ĐH 03 - cạnh thửa 209, TBĐ 18 - đến hết thửa 655, TBĐ 18 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |