Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 331, TBĐ 18 - đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 528, TBĐ 18 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 30, TBĐ 35) - đến hết thửa 15, TBĐ 35 (đường vào thác Pongour) | 972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 114, TBĐ 25 đi qua thửa 570, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 37, TBĐ 24 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 147, TBĐ 25 - đến hết thửa 177, TBĐ 25 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 675, TBĐ 25 - đến hết thửa 198, TBĐ 19 - giáp xã Tân Hội | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 259, TBĐ 26 (đường vào nghĩa trang Tân Hòa) - đến hết hửa 374, TBĐ 26 và đến ngã ba cạnh thửa 494, TBĐ 25 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 26 - đến hết thửa 98, TBĐ 26 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 47, TBĐ 26 - đến giáp thửa 02, TBĐ 26 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ trường Mẫu giáo Tân Hòa (thửa 90, TBĐ 26) - đến xã Tân Hội (hết thửa 32, TBĐ 26) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 130, TBĐ 26 - đến hết thửa 02, TBĐ 32; đến hết thửa 447, TBĐ 26 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 10, TBĐ 27 - đến ngã tư hết thửa 08, TBĐ 32 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 36, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 373, TBĐ 33 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 23, TBĐ 03 - đến hết thửa 04, 05, TBĐ 03 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (thửa 87, TBĐ 08) - đến sông Đa Dâng (hết thửa 22, TBĐ 07) | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 09 - đến kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 - hết thửa 79, TBĐ 08 | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 03, TBĐ 14 và giáp thửa 117, TBĐ 08 - đến ngã ba hết thửa 11, TBĐ 14 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |