Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 320, TBĐ 28 - Nguyễn Bính (cạnh thửa 527, TBĐ 28) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bính - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 258, TBĐ 32 - Giáp xưởng cưa Tùng Lâm (thửa 04, TBĐ 32) | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 312, TBĐ 29 - Hết thửa 316, 884, TBĐ 29 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào nghĩa địa - Từ ngã ba cạnh thửa 923 - Hết thửa 258 TBĐ 29 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 920, TBĐ 29 - Giáp thửa 865, TBĐ 29 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 847, TBĐ 29 - Hết thửa 920, TBĐ 29 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 428, TBĐ 26 - Hết thửa 799, TBĐ 26 | 3.325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 954, TBĐ 29 - Hết thửa 1212; đi thửa 1206 đến giáp thửa 1211, TBĐ 29 | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 311, TBĐ 29 - Hết thửa 954, TBĐ 29 | 4.959.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 398, TBĐ 30 - Ngã ba đi nghĩa trang (giáp thửa 923, TBĐ 29) và hết thửa 311, TBĐ 29 | 8.683.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Ngã ba hết thửa 398, TBĐ 30 | 10.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 874, TBĐ 26 - Hết thửa 699 và 394, TBĐ 26 | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 12 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 32, TBĐ 28 - Ngã ba hết thửa 874, TBĐ 26 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, TBĐ 28 - giáp trường mẫu giáo Họa My (thửa 183, TBĐ 28) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 515, TBĐ 26 - Hết thửa 879 và giáp thửa 389, 434 TBĐ 26 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 10 Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 28 - Hết thửa 515, TBĐ 26 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 12 Chu Văn An và giáp thửa 108, TBĐ 28 - Nguyễn Thị Minh Khai | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Chu Văn An - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm 12 Chu Văn An và hết thửa 108, TBĐ 28 | 10.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 833, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |