Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 218 và 392, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 132, TBĐ 26 và hết thửa 150, TBĐ 26 | 3.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2622 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 1026 và 409, TBĐ 25 - đến hết thửa 218 và 392, TBĐ 25 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2623 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đi thôn Đà Tiến - đến hết thửa 1026 và 409, TBĐ 25 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2624 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh cây xăng - đến ngã tư đi thôn Đà Tiến (thửa 489, TBĐ 25) | 5.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2625 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, TBĐ 24) và giáp thửa 358, TBĐ 24 - đến ngã tư cây xăng (thửa 346, TBĐ 25) | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2626 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 484, TBĐ 24 - đến ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, TBĐ 24) và hết thửa 358, TBĐ 24 | 4.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2627 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 149, TBĐ 31 và giáp thửa 156, TBĐ 31 - đến hết thửa 484, TBĐ 24 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2628 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu thôn Đà An - đến ngã ba hết thửa 149, TBĐ 31 và hết thửa 156, TBĐ 31 | 3.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2629 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 79; 100, TBĐ 31 - đến cầu thôn Đà An (hết thửa 121, TBĐ 31) | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2630 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 503, TBĐ 24 - đến hết thửa 79; 100, TBĐ 31 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2631 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 21, TBĐ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) - đến hết thửa 503, TBĐ 24 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2632 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp xã Tà Hine - đến hết thửa 21, TBĐ 23 (gần ngã ba thôn Đà Thành) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2633 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Ninh Loan | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2634 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 457, BĐ 34 và giáp thửa 471, BĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 139, BĐ 34 và hết thửa 106, BĐ 34 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2635 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba sân bóng (cạnh thửa 279, BĐ 26) - đến ngã ba cạnh thửa 457, BĐ 34 và hết thửa 471, BĐ 34 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2636 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba thửa 279, BĐ 26 (cạnh sân bóng) - đến ngã ba hết thửa 312, BĐ 34 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2637 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 176, BĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 245, BĐ 14 và hết thửa 250, BĐ 14 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2638 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 120, BĐ 12 - đến hết thửa 133, BĐ 12 và hết thửa 96, BĐ 11 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2639 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 322, BĐ 20 - đến hết thửa 80 và 131, BĐ 28 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2640 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 670, BĐ 27 - đến hết thửa 502, BĐ 36 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |