Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 32 và hết thửa 122, TBĐ 32 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2762 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 174, TBĐ 33 theo hai hướng - đến hết thửa 179, TBĐ 33 và giáp thửa 226, tờ bàn đồ 33 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2763 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 33 - đến hết thửa 214, TBĐ 41 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2764 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 267, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 33 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2765 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 150, TBĐ 26 - đến hết thửa 194, TBĐ 26 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2766 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Năng | - | 180.000 | 144.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2767 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Đà Loan | - | 240.000 | 192.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2768 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Loan | - | 240.000 | 192.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2769 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tà Hine | - | 180.000 | 144.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2770 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Ninh Gia | - | 270.000 | 216.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2771 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Phú Hội | - | 270.000 | 216.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2772 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Thành | - | 270.000 | 216.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2773 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Tân Hội | - | 270.000 | 216.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2774 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Bình Thạnh | - | 270.000 | 216.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2775 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã N’ Thôn Hạ | - | 270.000 | 216.000 | 135.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2776 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Hiệp An | - | 440.000 | 352.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2777 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Liên Hiệp | - | 550.000 | 440.000 | 275.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2778 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Hiệp Thạnh | - | 440.000 | 352.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2779 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Thị trấn Liên Nghĩa | - | 607.500 | 485.000 | 305.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2780 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Xã Đa Quyn | - | 54.000 | 43.200 | 27.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |