Trang chủ page 143
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ cầu cây xoài (cạnh thửa 174, TBĐ 45) - đến cầu cạnh thửa 41, TBĐ 22 | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2842 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ cống giáp thửa 119, TBĐ 54 và giáp thửa 120, TBĐ 54 - đến cầu cây xoài (cạnh thửa 174, TBĐ 45) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2843 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 48, TBĐ 75 - đến cống hết thửa 119, TBĐ 54 và hết thửa 120, TBĐ 54 | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2844 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ giáp trường Tiểu học Chơ Réh (thửa 23, TBĐ 98) - đến hết thửa 48, TBĐ 75 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2845 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba Chơ Ré cạnh thửa 103, TBĐ 98 - đến hết trường Tiểu học Chơ Ré (thửa 23, TBĐ 98) | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2846 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ thửa 148, TBĐ 109 - đến hết thửa 95, TBĐ 109 | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2847 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã tư thửa 74 - đến ngã ba thửa 132, TBĐ 109; từ ngã tư thửa 37 đến ngã ba thửa 77, TBĐ 109 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2848 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ thửa 106, TBĐ 109 - đến hết thửa 4, TBĐ 110 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2849 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 17, TBĐ 109 - đến ngã tư cạnh thửa 74, TBĐ 109 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2850 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba thửa 594, TBĐ 97 - đến ngã tư cạnh thửa 36, TBĐ 109 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2851 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 177, TBĐ 97 - đến hết thửa 174, TBĐ 97 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2852 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 468, TBĐ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - đến hết thửa 114, TBĐ 97 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2853 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 606, TBĐ 97 đi thửa 468, TBĐ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - đến ngã ba thửa 593, TBĐ 97 | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2854 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 620, TBĐ 97 đi hết thửa 401 , TBĐ 97 - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2855 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, TBĐ 109 - đến hết thửa 504, TBĐ 97 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2856 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 436, TBĐ 115 (nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Ma Bó) - đến hết thửa 52, TBĐ 116 | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2857 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 26, TBĐ 127 - đến ngã ba hết thửa 670, TBĐ 115 và hết thửa 366, TBĐ 115 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2858 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba hết thửa 57, TBĐ 126 - đến ngã ba hết thửa 26, TBĐ 127 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2859 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa (167, TBĐ 123) - đến ngã ba hết thửa 57, TBĐ 126 (hướng xuống cầu K64) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2860 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 132, TBĐ 122 (đường xuống cầu K61) - đến hết thửa 167, TBĐ 123 | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |