Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 300, TBĐ 88 - Hết thửa 310, TBĐ 86 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
542 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Cống (hết thửa 320, TBĐ 88) | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
543 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 248, TBĐ 88 - Mương nước (cạnh thửa 298, TBĐ 88) | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
544 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 174, TBĐ 88 - Giáp thửa 244, TBĐ 88 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
545 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 108, TBĐ 88 - Giáp thửa 80, TBĐ 88 | 2.204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
546 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 383, TBĐ 88 - Hết thửa 380, TBĐ 88 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
547 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 466, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 295, TBĐ 88 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
548 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 157, TBĐ 88 - Ngã ba hết thửa 44, TBĐ 88 | 2.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
549 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 253, TBĐ 88 - Giáp thửa 311, TBĐ 88 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
550 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - cạnh thửa 148, TBĐ 88 - ngã ba cạnh thửa cạnh thửa 87; 101, TBĐ 88 | 2.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
551 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 88 - ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 88 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
552 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | hẻm cạnh thửa 142, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 427, TBĐ 88 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
553 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 210, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 105, TBĐ 86 và đến mương nước cạnh thửa 349, TBĐ 90 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
554 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 302, TBĐ 69 - Hết thửa 427, TBĐ 88 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
555 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 295, TBĐ 69 - Giáp thửa 174, TBĐ 69 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
556 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ cạnh thửa 05, TBĐ 91 - Thửa 129, 36, TBĐ 91; đến ngã ba cạnh thửa 341, TBĐ 73 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
557 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 321, TBĐ 73 - Hết thửa 315, TBĐ 73 | 1.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
558 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 201 Hoàng Văn Thụ (cạnh thửa 287, TBĐ 73) - Ngã ba cạnh thửa 434, TBĐ 73 | 2.546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
559 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 187, TBĐ 73 - hết thửa 158, TBĐ 73; đến hết thửa 395, TBĐ 73 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
560 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 145 - cạnh thửa 16, TBĐ 73 - Hết thửa 41, TBĐ 73; đến hết thửa 380, TBĐ 73 | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |