Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 74 - Cống cạnh thửa 474, TBĐ 74 | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
602 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 959, TBĐ 58 - Giáp thửa 888, TBĐ 58; từ ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 58 đến hết thửa 855, TBĐ 62 | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
603 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba đường qua cầu rẽ phải - Ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 74 | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
604 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1122, TBĐ 33 - Hết thửa 66, TBĐ 63 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
605 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 915, 951, TBĐ 33 - Hết thửa 258, TBĐ 62 | 1.515.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
606 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm cạnh thửa 486, TBĐ 33 - Hết thửa 579, TBĐ 33 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
607 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1263, TBĐ 33 - Hết thửa 915, 951, TBĐ 33 | 3.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
608 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, TBĐ 33) - Giáp thửa 1263, TBĐ 33 | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
609 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1503, TBĐ 33 - Hết thửa 1445, TBĐ 33 | 2.595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
610 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 20, TBĐ 33 - Hết thửa 432, 297, TBĐ 29 | 2.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
611 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, TBĐ 33) - Hết thửa 1343, TBĐ 16 | 5.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
612 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đối diện thửa 394, TBĐ 33 - Hết thửa 375, TBĐ 33; đến hết thửa 442, TBĐ 29 | 2.595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
613 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 504, TBĐ 33 - Giáp thửa 549, TBĐ 33 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
614 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 33 - Ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, TBĐ 33) | 5.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
615 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 33 - Hết thửa 698, 904, TBĐ 33 | 3.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
616 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1248, TBĐ 33 - Hết thửa 739, TBĐ 29 | 3.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
617 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | ngã ba cạnh thửa 1053, TBĐ 33 - Hết thửa 1295, 1533, TBĐ 33 | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
618 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba thửa 1954, TBĐ 62 - Hết thửa 225, 52 và 2106, TBĐ 62 | 2.955.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
619 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 2233, TBĐ 62 - Hết thửa 1961, 2112, 533, TBĐ 62 và đến giáp thửa 1089, TBĐ 62 | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
620 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1876, TBĐ 62 - Giáp thửa 65 và hết thửa 1947, TBĐ 62 | 3.855.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |