Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Đào Duy Từ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Tây Sơn và giáp thửa 102, TBĐ 54 - Phạm Ngũ Lão | 11.058.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
702 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Đào Duy Từ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phạm Ngọc Thạch - Giáp đường Tây Sơn và hết thửa 102, TBĐ 54 | 11.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
703 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Đào Duy Từ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Hồng Phong - Phạm Ngọc Thạch | 15.105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
704 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 141, TBĐ 66 qua ngã ba cạnh thửa 1081, 1033, TBĐ 65 - Ngã ba cạnh thửa 1186, TBĐ 65; đến ngã ba cạnh thửa 1014, TBĐ 65 | 2.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
705 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 430, TBĐ 65 - Giáp thửa 986, TBĐ 65 | 2.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
706 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 515, TBĐ 66 - Giáp thửa 321, TBĐ 65; đến hết thửa 405, 373, TBĐ 65 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
707 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 127, TBĐ 66 - Hết thửa 372, TBĐ 66 và đến hết thửa 382, TBĐ 65 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
708 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 625, TBĐ 36 - Hết thửa 884, TBĐ 35; đến ngã ba cạnh thửa 354, TBĐ 35 | 1.932.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
709 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1516, TBĐ 36 - Hết thửa 730, 1530, TBĐ 36; đến hết thửa 639, TBĐ 35 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
710 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 354, TBĐ 66 - Hết thửa 523; đến giáp thửa 71, TBĐ 66; đến ngã tư cạnh thửa 287, TBĐ 66 | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
711 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đối diện thửa 39, TBĐ 65 - Giáp thửa 20, TBĐ 66 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
712 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 510, TBĐ 66 - Hết thửa 1026, 1545, TBĐ 36; đến hết thửa 07, 444, TBĐ 66; đến giáp thửa 40, TBĐ 66 | 2.442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
713 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 510, TBĐ 66 - Giáp đất trại Gia Chánh (hết thửa 70, TBĐ 66) | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
714 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1339, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 510, TBĐ 66 | 4.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
715 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 386, TBĐ 36 - Giáp thửa 334, TBĐ 36; đến hết thửa 916, 387, TBĐ 65; đến hết thửa 334, TBĐ 66 | 2.541.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
716 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 361, TBĐ 36 - Hết thửa 375, TBĐ 36 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
717 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1542, TBĐ 36 - Hết thửa 1210, TBĐ 36 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
718 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 985, TBĐ 36 - Hết thửa 413, 463, 1121, TBĐ 36 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
719 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1339, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 386 TBĐ 36 | 3.171.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
720 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối từ Lê Hồng Phong đến trại Gia Chánh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1350, TBĐ 36 - Ngã ba cạnh thửa 541, TBĐ 36 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |