STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba vào Xóm cây đa và giáp thửa 130, TBĐ 17-giáp khe nước - đến Đà Lạt | 9.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 26 và giáp thửa 343, TBĐ 26 - đến hết thửa 142, TBĐ 17 (đường vào Xóm Cây đa) và giáp thửa 130, TBĐ 17 | 11.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ cầu Định An 1 (giáp thửa 69, TBĐ 48) - đến ngã ba giáp thửa 88, TBĐ 26 và hết thửa 343, TBĐ 26 | 12.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (giáp thửa 18, TBĐ 59) và giáp thửa 17, TBĐ 59 - đến cầu Định An 1, (hết thửa 69, TBĐ 48) | 12.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba nhà thờ K'Long (cạnh thửa 488, TBĐ 58) và giáp thửa 469, TBĐ 58 - đến ngã ba cạnh Công ty Hoa Phong Lan (hết thửa 18, TBĐ 59) và hết thửa 17, TBĐ 59 | 9.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba giáp thửa 385, TBĐ 73 (đất Nga Hiếu) - đến ngã ba hết nhà thờ K'Long (giáp thửa 488, TBĐ 58) và hết thửa 469, TBĐ 58 | 9.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba giáp thửa 91, TBĐ 78 (đình Trung Hiệp) - đến ngã ba hết thửa 385, TBĐ 73 | 10.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ ngã ba giáp thửa 181, TBĐ 77 - đến ngã ba hết thửa 91, TBĐ 78 (đình Trung Hiệp) | 10.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ giáp xã Hiệp Thạnh - đến ngã ba hết thửa 181, TBĐ 77 | 11.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |