STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 43, TBĐ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) - đến cầu Đạ Le (hết thửa 01, TBĐ 86) | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 121, TBĐ 65 (đường vào thôn Tân Phú) và giáp thửa 152, TBĐ 65 - đến hết thửa 43, TBĐ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) | 6.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, TBĐ 66 - đến ngã ba cạnh thửa 121, TBĐ 65 (đường vào thôn Tân Phú) và hết thửa 152, TBĐ 65 | 5.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cầu Hiệp Thuận - đến ngã ba cạnh thửa 244, TBĐ 66 | 4.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 120, TBĐ 79 - đến cầu Hiệp Thuận | 6.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 79 và giáp thửa 135, TBĐ 79 - đến ngã ba cạnh thửa 120, TBĐ 79 | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, TBĐ 68) - đến ngã ba giáp thửa 755, TBĐ 79 và hết thửa 135, TBĐ 79 | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 319, 380, TBĐ 68 - đến cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, TBĐ 68) | 8.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 229, TBĐ 68 và ngã ba cạnh thửa 625, TBĐ 68 - đến hết thửa 319, 380, TBĐ 68 | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ đường vào Trạm Y tế xã - đến đầu dốc Đăng Srõn và giáp thửa 346, TBĐ 69 đến hết thửa 229, TBĐ 68 và ngã ba cạnh thửa 625, TBĐ 68 | 14.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ thửa 224, TBĐ 69 (đường vào thôn Thiện Chí) và giáp thửa 244, TBĐ 69 - đến hết thửa 315, TBĐ 69 (đường vào Trạm Y tế xã) và hết thửa 346, TBĐ 69 | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 18, TBĐ 69 và giáp thửa 01, TBĐ 69 - đến đường vào thôn Thiện Chí (thửa 224, TBĐ 69) và hết thửa 244, TBĐ 69 | 13.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 993, TBĐ 56 và giáp thửa 509, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 18, TBĐ 69 và hết thửa 01, TBĐ 69 | 12.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 128, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 993, TBĐ 56 và hết thửa 509, TBĐ 56 | 11.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp trường THCS Ninh Gia và thửa 97, TBĐ 57 - đến ngã ba cạnh thửa 128, TBĐ 56 | 8.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cầu Đại Ninh - đến hết trường THCS Ninh Gia (thửa 54, TBĐ 57) và giáp thửa 97, TBĐ 57 | 7.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |