STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (giáp thửa 36, TBĐ 89) - đến cầu Đại Ninh | 7.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp trường Mẫu giáo Phú An - đến Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (hết thửa 36, TBĐ 89) | 8.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp phân trường Tiểu học Phú An (giáp thửa 211, TBĐ 72) giáp thửa 126, TBĐ 73 - đến hết đất trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, TBĐ 72) | 7.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba vào thác Pougouh - đến hết phân trường Tiểu học Phú An (hết thửa 211, TBĐ 72) và hết thửa 126, TBĐ 73 | 6.028.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 353, TBĐ 41 - đến ngã ba vào thác Pougouh | 6.908.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 123, TBĐ 41 và giáp thửa 116, TBĐ 41 - đến hết thửa 353, TBĐ 41 | 6.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 43, TBĐ 41 - đến ngã ba giáp thửa 123, TBĐ 41 và hết thửa 116, TBĐ 41 | 7.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cống cạnh thửa 639, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 43, TBĐ 41 | 12.364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và giáp thửa 494, TBĐ 28) - đến cống giáp thửa 639, TBĐ 28 | 10.252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, TBĐ 28) - đến ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và hết thửa 494, TBĐ 28) | 10.164.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp trường tiểu học Sơn Trung - đến ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, TBĐ 28) | 10.626.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cầu Xóm Chung - đến hết trường Tiểu học Sơn Trung | 9.219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 53, TBĐ 29 - đến hết cầu Xóm Chung | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ đường vào thôn Chi Rông A (giáp thửa 885 TBĐ 19) và giáp thửa 342, TBĐ 19 - đến hết thửa 53, TBĐ 29 | 8.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - đến đường vào Khu A-thôn Chi Rông (hết thửa 878, TBĐ 19) và hết thửa 342, TBĐ 19 | 9.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |