STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Klong Tum và giáp thửa 238, TBĐ 25 - đến giáp xã Bình Thạnh | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào hồ Srê Kil và giáp thửa 642, TBĐ 25 - đến ngã ba Klong Tum và hết thửa 238, TBĐ 25. | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đập hồ Đa Me và giáp thửa 1633, TBĐ 25 - đến ngã ba vào hồ Srê Kil và hết thửa 642, TBĐ 25 | 6.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Trạm Y tế cũ và giáp thửa 1198, TBĐ 26 - đến ngã ba đập hồ Đa Me và hết thửa 1633, TBĐ 25. | 7.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 1199, TBĐ 26 và hết thửa 1025, TBĐ 26 - đến ngã ba Trạm Y tế cũ và hết thửa 1198, TBĐ 26. | 9.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 335, TBĐ 27 và giáp thửa 241, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 1199, TBĐ 26 và hết thửa 1025, TBĐ 26 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 817, TBĐ 28 và giáp thửa 111, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 335, TBĐ 27 và hết thửa 241, TBĐ 27 | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến ngã ba cạnh thửa 817, TBĐ 28 và hết thửa 111, TBĐ 27 | 5.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |