STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Đường huyện - Từ ngã ba ranh giới Tân Hội - Đinh Văn - Bình Thạnh - đến giáp huyện Lâm Hà | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 675, TBĐ 12 và giáp thửa 297, TBĐ 12 - đến giáp Lâm Hà | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hết thửa 314 và hết thửa 313, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 675, TBĐ 12 và hết thửa 297, TBĐ 12 | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 12 và giáp thửa 220, TBĐ 12 - đến ngã tư hết thửa 314 và hết thửa 313, TBĐ 12 | 4.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ cầu Thanh Bình - đến ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 12 và hết thửa 220, TBĐ 12 | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 481, TBĐ 13 - đến cầu Thanh Bình | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - đến ngã tư cạnh thửa 481, TBĐ 13 | 6.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ cổng nghĩa trang Thanh Bình và giáp thửa 540, TBĐ 13 - đến ngã tư nhà thờ Thanh Bình | 5.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, TBĐ 14 và giáp thửa 165, TBĐ 14 - đến cổng nghĩa trang Thanh Bình và hết thửa 540, TBĐ 13 | 4.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 430, TBĐ 19 và hết thửa 18, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 191, TBĐ 14 và hết thửa 165, TBĐ 14 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 19 và giáp thửa 231, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 430, TBĐ 19 và hết thửa 18, TBĐ 19 | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ xã N’Thôn Hạ - đến ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 19 và hết thửa 231, TBĐ 19 | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |