STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường vào kho muối - đến giáp xã Liên Hiệp | 9.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư Phi Nôm - đến đường vào kho muối (hết thửa 464, TBĐ 20) | 11.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ thửa 769, TBĐ 21 (cây xăng Quế Anh) giáp cây xăng Công ty Thương Mại - | 17.416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ cầu Phi Nôm - đến giáp cây xăng Quế Anh | 14.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Đường Quốc lộ 27 cũ - Từ ngã tư cạnh thửa 69 TBĐ 27 theo Quốc lộ 27 cũ - đến ngã ba giao nhau giữa Quốc lộ 27 cũ và mới | 7.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 199, TBĐ 28 (đường vào XN Phân bón Bình Điền) - đến cầu Phi Nôm | 8.372.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh nhà thờ Bắc Hội (thửa 153, TBĐ 28) - đến ngã ba cạnh thửa 199, TBĐ 28 (đường vào XN Phân bón Bình Điền) | 8.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp huyện Đơn Dương - đến ngã ba cạnh nhà thờ Bắc Hội | 8.764.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |