STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ QL27 vào chợ và các đường vòng quanh chợ Liên Hiệp - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư mương nước cạnh thửa 136, TBĐ 31 - đến giáp xã Hiệp Thạnh | 8.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư đường đi Gần Reo (cạnh thửa 13, TBĐ 37) ngã tư mương nước cạnh thửa 136, TBĐ 31 - | 10.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Quốc lộ 27 cũ và mới - đến ngã tư đường đi Gần Reo (cạnh thửa 13, TBĐ 37) | 10.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ đường vào khu tái định cư K899 (giáp thửa 05, TBĐ 41) - đến giáp xã N’ Thôn Hạ | 5.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 44, TBĐ 42 và giáp thửa 299, TBĐ 42 - đến đường vào khu tái định cư K899 (hết thửa 05, TBĐ 41) | 6.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cây Đa - đến ngã ba cạnh thửa 44, TBĐ 42 và hết thửa 299, TBĐ 42 | 9.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ đường vào kho lương thực cũ (giáp thửa 258, TBĐ 36) và giáp thửa 317, TBĐ 36 - đến ngã ba Cây Đa (thửa 379, TBĐ 36) | 10.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 348, TBĐ 37 và giáp thửa 343, TBĐ 36 - đến đường vào kho lương thực cũ (hết thửa 258, TBĐ 36) và hết thửa 317, TBĐ 36 | 13.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba thửa 453, TBĐ 37 và giáp thửa 566, TBĐ 37 - đến ngã ba hết thửa 348, TBĐ 37 và hết thửa 343, TBĐ 36 | 15.425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba Cổng Vàng và giáp đất cây xăng ông Thao - đến ngã ba cạnh thửa 453, TBĐ 37 và hết thửa 566, TBĐ 37 | 17.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 139, TBĐ 44 và đất Trạm Y tế - đến ngã ba cổng Vàng và hết đất cây xăng ông Thao (thửa 634, TBĐ 37) | 16.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công và giáp thửa 321, TBĐ 44 - đến hết ngã ba cạnh thửa 139, TBĐ 44 và giáp đất Trạm Y tế | 16.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - đến ngã ba cạnh Công ty Hạnh Công (thửa 289, TBĐ 44) và hết thửa 321, TBĐ 44 | 12.369.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |