STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 135, BĐ 47 - đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, BĐ 56) | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ thửa 80, BĐ 46 - đến hết thửa 135, BĐ 47 | 2.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, BĐ 14) - đến giáp thửa 80, BĐ 46 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |