STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba Quốc Hoàng (giáp thửa 278, TBĐ 94) - đến cầu Đắckra (giáp xã Tà Hine - hết thửa 32, TBĐ 108) | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, TBĐ 80) và giáp thửa 934, TBĐ 80 - đến ngã ba Quốc Hoàng (hết thửa 278, TBĐ 94) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 506, TBĐ 80 và hết thửa 504, TBĐ 80 - đến cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, TBĐ 80) và hết thửa 934, TBĐ 80 | 4.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 32, TBĐ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, TBĐ 80) - đến ngã ba cạnh thửa 506, TBĐ 80 và hết thửa 504, TBĐ 80 | 5.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 01, TBĐ 81 và giáp thửa 568, TBĐ 69 - đến hết thửa 32, TBĐ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, TBĐ 80) | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 488, TBĐ 69 và giáp thửa 466, TBĐ 69 - đến hết thửa 01, TBĐ 81 và hết thửa 568, TBĐ 69 | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 423, 422, TBĐ 69 - đến ngã ba cạnh thửa 488, TBĐ 69 và hết thửa 466, TBĐ 69 | 9.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 367, TBĐ 69 - đến hết thửa 422, TBĐ 69 | 10.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, TBĐ 69 - đến hết thửa 423, TBĐ 69 | 10.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |