STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 322, bản đồ 63 - đến giáp xã Đa Quyn | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 847, TBĐ 62 - đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 đến hết Hội trường thôn Chiếu Krơm (thửa 322, TBĐ 63) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 224, TBĐ 61 - đến hết thửa 847, TBĐ 62 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |