STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, TBĐ 69) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 12, TBĐ 68 - đến hết thửa 50, TBĐ 69 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, TBĐ 69) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) - đến hết thửa 12, TBĐ 68 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |