STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 181, TBĐ 60 đi qua thửa 189, TBĐ 60 - đến ngã ba cạnh thửa 149, TBĐ 60 (đoạn đường sau UBND xã) | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 99, TBĐ 60 đi cầu khỉ - đến ngã ba cạnh thửa 133, TBĐ 53 | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) - đến hết thửa 99, TBĐ 60 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |