STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cống (giáp thửa 377, TBĐ 77) - đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, TBĐ 87) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ thửa 22, TBĐ 76 - đến hết thửa 185, TBĐ 77 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 107, TBĐ 77 - đến cống (hết thửa 377, TBĐ 77) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 - đến cống (hết thửa 107, TBĐ 77) | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |