STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 147, TBĐ 59 - đến giáp thửa 110, TBĐ 59 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 11, TBĐ 67 - đến giáp thửa 39, TBĐ 67 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 - đến hết thửa 11, TBĐ 67 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |