STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng- giáp thửa 92, TBĐ 45) - đến hết thôn Tà Sơn (hết thửa 138, TBĐ 40) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư giáp thửa 303, TBĐ 46 - đến ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng - hết thửa 92, TBĐ 45) | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) đến hết thôn Tà Sơn - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cầu Võng (giáp xã Đa Quyn) - đến ngã tư hết thửa 303, TBĐ 46 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |