STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ thửa 117, TBĐ 84 - đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, TBĐ 94) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Dốc Đỏ (cạnh thửa 52, TBĐ 75) - đến ngã ba giáp thửa 117, TBĐ 84 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |