STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 168, TBĐ 76 - đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, TBĐ 94) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cổng văn hóa thôn Khăm Prông (cạnh thửa 227, TBĐ 67) - đến hết thửa 168, TBĐ 76 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |