STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ hết thôn Tà Sơn (giáp thửa 138, TBĐ 40) - đến hết thôn Bờ Láh (hết thửa 155, TBĐ 27) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 196, TBĐ 58 - đến hết thửa 178, TBĐ 58 (giáp xã Đà Loan) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 58 - đến hết thửa 275, TBĐ 58 (giáp xã Đà Loan) | 918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 203, TBĐ 53 - đến hết thửa 125, TBĐ 58 | 722.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba thôn Tà Sơn đến giáp thôn Đà R' Giềng (xã Đà Loan) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Tà Sơn (đi thôn Đà R' Giềng- cạnh thửa 92, TBĐ 45) - đến hết thửa 05, TBĐ 53 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |