STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu (thửa đất số 615, 974 tờ bản đồ số 7) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Thi (hết thửa đất số 646, 1329 tờ bản đồ số 16) | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp cổng Trường Tiểu học Kim Đồng (thửa đất số 32 và 37 tờ bản đồ số 1) - Đến cầu (giáp thửa đất số 615, 974 tờ bản đồ số 7) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp lô F 18 tờ bản đồ quy hoạch dân cư Đồi 19/5 (giai đoạn 2) - Đến cổng trường tiểu học Kim Đồng (thửa đất số 32,37 tờ bản đồ số 1) | 2.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đất Công An thị trấn Lạc Dương (lô A1, TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5) - đến hết lô F18 (giai đoạn 2), TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Lang Biang (từ thửa đất số 320, 293 tờ bản đồ số 34) - đến hết đất Công An thị trấn Lạc Dương (lô A1, TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5) | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |