STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn còn lại: từ giáp ranh quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) - Đến giáp ranh giới xã Đạ Sar. | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Văn Lang (giáp thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) - Đến hết ranh khu quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu Đăng Lèn (thửa đất số 595 tờ bản đồ số 4) - Đến đường giáp đường Văn Lang (thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ ngã tư giáp đường Lang Biang (thửa đất số 297, 304 tờ bản đồ số 34) - Đến cầu Đăng Lèn (thửa đất số 42 tờ bản đồ số 35) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |