Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào trụ sở Điện Lực Lạc Dương - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 506, 562 tờ bản đồ số 4 - Đến hết đường | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Lang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ đập hồ thủy lợi số 7 - Đến giáp đường Bi Đoúp (thửa đất số 33 tờ bản đồ 23) | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Lang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp thửa đất số 644, 645 tờ bản đồ số 4 - Đến đập hồ thủy lợi số 7 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Lang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đầu đường (thửa đất số 506, 504 tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 644, 645 tờ bản đồ số 4. | 1.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ Cống hộp Đăng Lèn - Đến hết đường | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Bi Đóup (từ thửa đất số 561, 560 tờ bản đồ số 4) - Đến Cống hộp Đăng Lèn | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Thống Nhất - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Bi Đoúp (thửa đất số 300, 290 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp đường LangBiang (hết thửa 75, 76 tờ bản đồ 31) | 3.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Đam San - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 122, 139 tờ bản đồ số 33 - Đến hết thửa đất số 86 tờ bản đồ số 32 | 1.685.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ cầu (thửa 484 và thửa 454, TBĐ 05) - đến giáp Duy Tân (thửa 423, TBĐ 05 và thửa 286, TBĐ 06). | 1.765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường 19/5 (thửa đất số 470, 462 tờ bản đồ số 05) - đến cầu (thửa 484 và thửa 454, TBĐ 05) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu (thửa đất số 615, 974 tờ bản đồ số 7) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Thi (hết thửa đất số 646, 1329 tờ bản đồ số 16) | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp cổng Trường Tiểu học Kim Đồng (thửa đất số 32 và 37 tờ bản đồ số 1) - Đến cầu (giáp thửa đất số 615, 974 tờ bản đồ số 7) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp lô F 18 tờ bản đồ quy hoạch dân cư Đồi 19/5 (giai đoạn 2) - Đến cổng trường tiểu học Kim Đồng (thửa đất số 32,37 tờ bản đồ số 1) | 2.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đất Công An thị trấn Lạc Dương (lô A1, TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5) - đến hết lô F18 (giai đoạn 2), TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Lang Biang (từ thửa đất số 320, 293 tờ bản đồ số 34) - đến hết đất Công An thị trấn Lạc Dương (lô A1, TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5) | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Đăng Gia - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu - Đến giáp đường Duy Tân (thửa đất 1387, 375 tờ bản đồ số 5) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Đăng Gia - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất 122, 125 tờ bản đồ số 34) - Đến cầu | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Vạn Xuân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ nhà Thờ - Đến đường Bi Đoúp (thửa đất số 359 và 450. tờ bản đồ số 4) | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Vạn Xuân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Lang Biang (thửa 279 và 295 tờ bản đồ 32) - Đến nhà Thờ | 3.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Cao - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ thửa đất số 14, thửa đất số 45 tờ bản đồ số 34 - Đến hết các lô đất 01, lô đất 06 và lô đất 09 tờ bản đồ phân lô khu dân cư khu ngân hàng Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |