Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Cao - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp trụ sở UBND thị trấn (hết thửa 121 tờ bản đồ số 33) | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
222 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn còn lại: từ giáp ranh quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) - Đến giáp ranh giới xã Đạ Sar. | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
223 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Văn Lang (giáp thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) - Đến hết ranh khu quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
224 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu Đăng Lèn (thửa đất số 595 tờ bản đồ số 4) - Đến đường giáp đường Văn Lang (thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ ngã tư giáp đường Lang Biang (thửa đất số 297, 304 tờ bản đồ số 34) - Đến cầu Đăng Lèn (thửa đất số 42 tờ bản đồ số 35) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Thăng Long - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Thăng Long: Từ giáp đường Bi Đoup (thửa đất số 314, 302 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp đường Lạc Long Quân (thửa đất số 538, 334 tờ bản đồ số 37) | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
227 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tố Hữu - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Tố Hữu: Từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 358, 385 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp đường Thăng Long (Đến thửa đất số 45, 87 tờ bản đồ số 37) | 2.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
228 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Lạc Long Quân: Từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 155, 177 tờ bản đồ số 37) - Đến đường Thăng Long (thửa đất số 537 và 353 tờ bản đồ số 37) | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
229 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Phạm Hùng - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Phạm Hùng: Từ thửa đất số 335 - Đến hết thửa đất số 247 và 258 tờ bản đồ số 37 | 2.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
230 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Nguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Nguyễn Thiện Thuật: Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 27 tờ 38) - Đến hết đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
231 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đầu đường Phạm Hùng (thửa đất số 32 tờ bản đồ số 38 và thửa 409 tờ bản đồ số 37) - Đến giáp cổng khu du lịch Lang Biang | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
232 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp TP.Đà Lạt (thửa đất số 11 tờ bản đồ số 39) - Đến giáp đầu đường Phạm Hùng (hết thửa đất số 32 tờ bản đồ số 38 và thửa 409 tờ bản đồ số 37) | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
233 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐẠ CHAIS | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã. - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K'Nớ | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
235 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
236 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |