Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đạ Tro - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 37. 38 tờ bản đồ số 13 | 485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại (bao gồm các nhánh bê tông rộng từ 3m trở lên) - | 235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp đường quốc lộ 27C - Đến 200m | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn Đa Ra Hoa - XÃ ĐẠ NHIM | Đường Nhựa: Từ giáp đường QL 27C - Đến hết thửa đất số 162.164 tờ bản đồ số 13 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào Nhà máy thủy điện Đạ Khai (đoạn thuộc ranh giới hành chính xã) - XÃ ĐẠ NHIM | Đường vào Nhà máy thủy điện Đạ Khai (đoạn thuộc ranh giới hành chính xã) - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) - XÃ ĐẠ NHIM | Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM | Từ cầu Đạ Chais - Đến giáp ranh giới hành chính xã Đạ Chais | 525.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ sân vận động xã - Đến cầu Đạ Chais (đầu thôn ĐaRaHoa Đến cuối thôn Đạ Chais) | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Trục đường quốc lộ 27C - XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp ranh xã Đạ Sar - Đến (đầu sân vận động xã) đầu thôn ĐaRaHoa | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - XÃ ĐẠ SAR | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Đoạn từ quán cà phê Vị Đắng (thửa 119, TBĐ 01) - đến hết đường (thửa 162, TBĐ 01) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Đoạn từ nhà ông Cil Ha Sin (thửa 56, TBĐ 53) - đến nghĩa địa Thôn 6 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Đoạn từ hội trường Thôn 6 - đến nghĩa trang Thôn 6 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại - | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn từ giáp đường QL 27C vào - Đến 500m | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) - XÃ ĐẠ SAR | Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 723 cũ - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn thuộc Đạ Đum 2: từ đầu đường (giáp đường QL 27C) - Đến mép suối | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường ĐT 723 cũ - XÃ ĐẠ SAR | Đoạn thuộc Đạ Đum 1 - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép - XÃ ĐẠ SAR | Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 - XÃ ĐẠ SAR | Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 - | 215.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |