STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Đoạn từ quán cà phê Vị Đắng (thửa 119, TBĐ 01) - đến hết đường (thửa 162, TBĐ 01) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Đoạn từ nhà ông Cil Ha Sin (thửa 56, TBĐ 53) - đến nghĩa địa Thôn 6 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Đoạn từ hội trường Thôn 6 - đến nghĩa trang Thôn 6 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Từ cổng trường Mẫu giáo thôn 5 - Đến cuối Thôn 6. | 670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Từ ngã ba Đạ Sar - Đến cổng trường mẫu giáo thôn 5 | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | - | 16.000 | 14.000 | 9.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn - | 138.000 | 110.000 | 69.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn - | 54.000 | 43.000 | 27.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn - | 138.000 | 110.000 | 69.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn - | 108.000 | 86.000 | 54.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |