Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Thôn Đưng Trang - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ cầu thôn Đưng Trang tiếp giáp đường ĐT.722 - đến nhà văn hóa | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Thôn 1: Đường bê tông (cả 2 nhánh) - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 2 (đường bê tông) từ thửa 253, TBĐ 54 (Nhà Pôn) đi hết đường bê tông - đến thửa 153, TBĐ 54 (HTHSĐC) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Thôn 1: Đường bê tông (cả 2 nhánh) - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 1 (đường bê tông): từ thửa 302, TBĐ 54 và thửa 02, TBĐ 60 đi hết đường tiếp giáp đường ĐT.722 thửa 93 và thửa 86, TBĐ 53 HTHSĐC (đường Tiểu khu - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã. - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 còn lại - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường đất, đá cấp phối rộng từ 3m trở lên - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường ĐT 722 còn lại - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường bê tông, đường nhựa rộng từ 3 m trở lên - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ tiếp giáp đường ĐT.722 thửa 86 và thửa 90, TBĐ 45 HTHSĐC - đến hết đường bê tông (đường vào khu sản xuất) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Từ vị trí thửa 267, TBĐ 54 HTHSĐC vòng hết đường tiếp giáp đường ĐT.722 (đường nội đồng 63) - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 3 (đường bê tông): Từ cổng UBND xã cũ - Đến hết đường | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 2 (đường bê tông) Tiếp giáp đường ĐT.722 thửa 262 và thửa 250, TBĐ 54 đi vào Trường Tiểu học xã Đưng K’Nớ - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường thôn 2 - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 1 (đường bê tông) Từ ngã 3 tiếp giáp đường ĐT.722 thửa 222 và thửa 245, TBĐ 54 - đến hết đường (đường vào Trường Mầm non xã Đưng K’Nớ) | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Đường vào khu dân cư Đưng K’Nớ 5 - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường nhánh tiếp giáp đường Trường Sơn Đông - XÃ ĐƯNG K'NỚ | Nhánh 2 (đường bê tông) Tiếp giáp đường ĐT.722 thửa 262 và thửa 250, TBĐ 54 đi vào Trường Tiểu học xã Đưng K’Nớ - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
135 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Lát | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
136 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Thị trấn Lạc Dương | - | 12.800 | 11.200 | 7.200 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng |
137 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đưng K'Nớ | - | 16.000 | 14.000 | 9.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
138 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Chais | - | 16.000 | 14.000 | 9.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
139 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Nhim | - | 16.000 | 14.000 | 9.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
140 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Xã Đạ Sar | - | 16.000 | 14.000 | 9.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |