STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ thửa số 77, tờ bản đồ số 15 - đến nhà văn hóa thôn Gan Thi thửa số 208, tờ bản đồ số 15 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ thửa số 194, tờ bản đồ số 10 - đến thửa số 116, tờ bản đồ số 10 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ thửa số 146, tờ bản đồ số 10 - đến cầu treo thửa số 21, tờ bản đồ số 10 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ thửa số 105, tờ bản đồ số 10 - đến thửa số 370, tờ bản đồ số 10 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã 3 giáp đường T 725 - đến ngã tư ông Linh (thửa 206, tờ bản đồ số 2) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã tư sân bóng - đến ông Việt (thửa148, tờ bản đồ số 2) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã tư sân bóng - đến thửa số 29, tờ bản đồ số 2 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã 3 bà Sở (thửa 461- tờ bản đồ số 03) - đến ngã 4 sân bóng (thửa 43 tờ bản đồ số 2) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã ba ông Thảo (thửa 206, tờ bản đồ số 06) - đến cầu thôn 6 | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ giáp cổng văn hóa thôn 5 - đến cầu thôn 5 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ giáp phân trường thôn 5, - đến ngã ba ông Ảnh (thửa 20, tờ bản đồ số 06) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ cổng văn hóa thôn 4 - đến đất ông Vị (thửa 181, tờ bản đồ số 04) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ trường THCS Gia Lâm (thửa 48, tờ bản đồ số 03) - đến ngã ba bà Sở (thửa 460, tờ bản đồ số 03) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã tư đi thôn 5 - đến phân trường thôn 5 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã tư ông Quỳ (thửa 276, tờ bản đồ số 04) - đến ngã tư ông Toản (thửa 321, tờ bản đồ số 03) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |