STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa số 28, TBĐ số 64 - đo đạc năm 2022 - đến bờ đập hồ thôn 1 (thôn Phúc Thanh) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ hết công ty Long Đỉnh (thửa 21, TBĐ số 64 - đo đạc năm 2022) - đến giáp xã Hoài Đức (thửa 15, TBĐ số 67 - đo đạc năm 2022) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ nhà ông Hoàng Văn Hải (thửa 42, TBĐ số 89 - đo đạc năm 2022) - đến bờ đập hồ thôn 1) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ nhà ông Sơn Cúc - đến thủy điện Sadeung 1 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ bờ đập hồ thôn 1 - đến giáp xã Hoài Đức | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã 3 nông trường 1 - đến thửa 105, tờ bản đồ số 59 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 774 nhà ông Huyền - đến hết thửa 23, tờ bản đồ số 36 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 18, tờ bản đồ số 61 nhà ông Lệnh - đến bờ đập hồ nông trường | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 402 ngã 3 Mười Thinh, tờ bản đồ số 38 - đến bờ dập hồ thôn 1 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 438 (nhà ông Hường), tờ bản đồ số 36 - đến bờ đập hồ thôn 1 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 445 (nhà ông Văn) - đến công ty Long Đỉnh | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 77 (nhà ông Bắc), tờ bản đồ số 61 - đến thửa 31, tờ bản đồ số 60 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 495 (nhà ông Nguyễn Thanh Trí), tờ bản đồ số 33 - đến thửa 429, tờ bản đồ số 33 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ Ngã ba đi Hoài Đức thửa 439 tờ bản đồ số 27 - đến giáp xã Hoài Đức | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Lâm Bô vào - đến thôn Phúc Cát đất nhà ông Hồ Tắc | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Lâm Bô - đến ngã ba nhà ông Cường Phi | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba nhà ông Công thửa 89 tờ 59 - đến nhà ông Biên thửa 274 tờ bản đồ số 14 | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba bà Tắc - đến thôn Đạ Pe | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa 106 tờ bản đồ số 42 - đến cầu đi Đạ Knàng | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Nông trường I (thửa 187) - đến thửa 106, tờ bản đồ số 42 | 340.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |