STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ nhà ông Lai (hết thửa 176) - đến chân dốc giáp xã Phi Tô | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ nhà ông Lộc (hết thửa 19) - đến nhà ông Lai (thửa 176, tờ bản đồ số 05) | 513.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ chân dốc RLơm (hết thửa 112) - đến nhà ông Lộc (thửa 19, tờ bản đồ số 05) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ ngã ba RLơm - đến chân dốc RLơm (thửa 112, tờ bản đồ số 11) | 1.827.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |