STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đan Phượng - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT725 (cũ) tới giáp xã Đan Phượng - | 898.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đan Phượng - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT725 (cũ) tới giáp xã Đan Phượng - | 898.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |