STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Cầu Hòa Lạc - Giáp Đức Trọng (hết thửa số 230, TBĐ số 7) | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba chợ Hòa Lạc (hết thửa số 292, 290, TBĐ số 86) - Cầu Hòa Lạc (hết thửa số 5, TBĐ số 90) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất ông Thành - Ngã ba chợ Hòa Lạc (hết thửa số 292, 290 TBĐ số 86) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết cống ông Hữu - Hết đất ông Thành (hết thửa số 189, 178, TBĐ số 82) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba nhà ông Miền (hết thửa số 11, 227, TBĐ số 71) - Hết cống ông Hữu (hết thửa số 28, 37, TBĐ số 76) | 4.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết trường tiểu học Đinh Văn V - Ngã ba nhà ông Miền (thửa số 11, 227, TBĐ số 71) | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã ba Quảng Đức (hết thửa số 476, 474, TBĐ số 63) - Hết Trường tiểu học Đinh Văn V (hết thửa số 168, 170, TBĐ số 76) | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |