STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba thôn Thạch Thất II (hết thửa 107, 111, tờ bản đồ số 03) tới giáp xã Hoài Đức - | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Nghĩa trang tới ngã ba thôn Thạch Thất II (thửa 107, 111, tờ bản đồ số 03) - | 1.452.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT 725 (thửa 331, tờ bản đồ số 02) tới ngã ba Nghĩa trang (thửa 162, 160, tờ bản đồ số 02) - | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |