STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Đường Tân Hà - Phúc Thọ: Từ giáp xã Tân Hà (thửa 6, tờ bản đồ số 8) - đến giáp xã Phúc Thọ (hết thửa 15, tờ bản đồ số 7) | 882.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường (hết thửa 243, tờ bản đồ số 30) tới ngã ba Trần Quốc Toản (hết thửa 214, tờ bản đồ số 30) - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ cổng nghĩa địa Thôn Nam Hưng (hết thửa 238, tờ bản đồ số 08) tới ngã ba đường (hết thửa 243, tờ bản đồ số 30) - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường lên nhà ông Thanh Toan (gần thửa 249 tờ bản đồ số 08) - đến cổng nghĩa địa Thôn Nam Hưng (hết thửa 238 tờ bản đồ số 08) | 1.449.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba nhà thờ (thửa 97 tờ bản đồ 08) tới ngã ba đường lên nhà ông Thanh Toan (hết thửa 249, tờ bản đồ số 08) - | 1.998.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ giáp xã Tân Hà - đến hết ngã 3 nhà thờ (hết các thửa 135, 95, 96, tờ bản đồ 08) | 3.369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |