STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ đầu cầu sắt cũ - đến ngã ba khu tập thể giáo viên | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ trụ sở thôn Tân Thành tới ngã ba Phúc Tân-Tân Hà - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba nghĩa trang Tân Văn tới trụ sở thôn Tân Thành (thửa số 32,tờ bản đồ 41) - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ cầu cơ giới tới ngã ba nghĩa trang xã Tân Văn - | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ nhà ông Lễ (thửa 923, tờ bản đồ 16) tới cầu cơ giới - | 3.768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ cầu Tân Văn - đến ngã ba trại giống (giáp đất nhà ông Lễ, thửa 923, tờ bản đồ 16) | 4.708.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |