STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ cầu sắt Tiền Lâm - đến giáp Thị trấn Nam Ban | 661.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư Tầm Xá - đến cầu sắt Tiền Lâm | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Thanh Trì - đến ngã Tư Tầm Xá | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ giáp xã Gia Lâm - đến ngã ba Thanh Trì -Trung Hà | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |