STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết thửa 115, 126, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Đan Phượng) - đến giáp xã Đan Phượng | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết thửa 130,135, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Liên Hà) - đến hết đường nhựa | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết nghĩa địa thôn Liên Hà 1 (Thửa 104, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022) - đến hết thửa 130,135, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Liên Hà) và hết thửa 115, 126, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022 (nhánh Đan Phượng) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Liên Hà - Đan Phượng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba (đối diện trường Lán Tranh 1) - đến hết nghĩa địa thôn Liên Hà 1 (Thửa 104, TBĐ số 39 - đo đạc năm 2022) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |