STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ giáp đất ông Lê Ngọc Duẩn thôn Tân Bình (khu dãn dân) - đến đất nhà ông Trương Quốc Vương thôn Hòa Bình | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Phạm Văn Lên - đến giáp đất nhà ông Thông Xuân. | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ nhà ông Phạm Văn Cương thôn Thanh Bình qua khu Bến Tre giáp xã Phúc Thọ - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ đất nhà ông Thái Ngọc Huệ (thửa 165, tờ bản đồ số 31) qua đồi thông - đến giáp xã Hoài Đức | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ sân bóng thôn Tân An - đến hết đất ông Phan Văn Thân (thửa 57, tờ bản đồ số 15). | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ đất nhà ông Nông Văn Tuyến (Thửa 35, tờ bản đồ số 25) - đến hết thửa đất số 92, tờ bản đồ số 25 (Nhà ông Tuấn Anh) | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa số 113, tờ bản đồ số 30) - đến hết đất ông Hoàng Văn Lợi (thửa đất số 20, tờ bản đồ số 29) | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ giáp đất sân bóng đỉnh dốc vắt thôn Kon Pang qua sình Trâu - đến hết đất nhà ông Chiến Sáu thôn Kon Pang (Gần ngã 4 ông Nam My) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã 3 ba Hòa thôn Thanh Bình (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 08) đi qua hội trường thôn Phi Tô - đến giáp xã Hoài Đức | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn đường từ chân đập hồ thôn 9 (Thửa số 159, tờ bản đồ số 17) đi tới ngã ba nhà cô Sa cổng chào thôn Thanh Bình - | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã 3 ông Phan Văn Mậu (Thửa số 160, tờ bản đồ số16, thôn Tân An) đi thôn Thanh Bình (Thửa 152, tờ bản đồ số 17) nhà ông Vũ Đình Đợi - | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã 3 ông Phan Văn Thiện (Thửa số 142 tờ 16 thôn Tân An) đi thôn Thanh Bình (Thửa số 198, tờ số 10) nhà ông Nguyễn Viết Bích cũ. - | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ Hội Trường thôn Bằng Sơn - đến nhà ông Lý Văn Luồng thôn Bằng Sơn | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ đất nhà ông Nông Văn Tuyến (Thửa số 37, tờ bản đồ 25) đi làng Dao thôn Bằng Sơn - | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Ngã 3 ông Ha Kai (Thửa 159, tờ bản đồ 26) đi con Ó - đến hết thửa số 41, tờ bản đồ số 13 | 209.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã 4 thôn Tân Hợp (Nhà ông Trịnh Danh Thạnh) đi sình Tranh - | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ ngã 3 Long Lan (Thửa 107, tờ số 25) đi xuống Thác thôn Tân Bình - | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Lê Đông thôn Kon Pang đi qua hội trường thôn Kon Pang qua đất nhà ông Đặng Văn Lâm - đến đất nhà bà Đặng Thị Hà (thửa số 17, tờ bản đồ số 28) thôn Tân Bình | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thửa 57, tờ bản đồ số 35, đi xóm vũng sập thôn Kon Pang - | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thửa 123, bản đồ 30 - đến nhà ông Hoàng Văn Căn (hết thửa 57, tờ số 35) | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |