Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ ngã 3 thôn Kon Pang (thửa 33, tờ số 36) - đến hết thửa 57, tờ bản đồ số 36 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ ngã 3 thôn Kon Pang - đến nhà ông Tướng (hết thửa 103, tờ bản đồ số 29) | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Thanh Hà (thửa số 10, tờ bản đồ số 15) đi thôn Thanh Bình (hết thửa 162, tờ bản đồ số 9 đất trường tiểu học) - | 212.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Thanh Hà (Từ công ty TNHH Hoàng An Anh) đi thôn Bằng Sơn (hết thửa 11, tờ bản đồ 02) - | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Thanh Bình (thửa 60, tờ bản đồ số 08) - đến giáp xã Hoài Đức | 214.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thửa đất số 57, tờ bản đồ số 26 (thôn Tân Hợp) - đến hết thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13 | 396.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ ngã 3 nhà ông Lô (thửa 68, tờ bản đồ số 25) - đến thửa đất số 183, tờ bản đồ số 13 | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Hòa Bình đi thác Bụi (hết thửa 19, tờ bản đồ số 35) - | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Hòa Bình (từ thửa 404, tờ bản đồ số 30) đi thôn Tân An (đến thửa 72, tờ bản đồ số 23) - | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Đoàn Kết (từ thửa 18, tờ bản đồ số 31) đi thôn Đông Thanh (đến hết thửa 151, tờ bản đồ số 21) - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Tân An (từ thửa 32, tờ bản đồ số 23) đi thôn Thanh Bình (đến hết thửa 68, tờ bản đồ số 9) - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Thôn Thanh Hà (thửa 83, tờ bản đồ số 15) đi thôn Tân Bình (đến hết thửa 34, tờ bản đồ 25) - | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Đường qua chợ Tân Thanh (đoạn từ thửa đất số 86, tờ bản đồ số 23 - đến thửa đất số 286, tờ bản đồ số 23) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Thanh | Từ thôn Hòa Bình (nhà ông Mạnh Nương) qua thôn Tân An đi thôn Thanh Hà (đến ngã 3 nhà Tài Chung) - | 209.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |