STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Phương (thửa số 196, 173, TBĐ số 71) - Hết đường (thửa số 192, TBĐ số 71) | 696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà bà Lê Thị Hậu (thửa số 369, TBĐ số 68) - Hết đường (thửa số 339, TBĐ số 68) | 714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Nguyễn Long (thửa số 345, TBĐ số 68) - Hết đường (thửa số 454, TBĐ số 68) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà bà Khưu Thị Hưu (thửa số 322, 323, TBĐ số 68) - Hết đường (thửa số 459, TBĐ số 68) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà bà Nguyễn Thị Tuyên (thửa số 254, 255, TBĐ số 67) - Hết đường (thửa số 349) | 950.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Miền (thửa số 11, 14, TBĐ số 71) - Hết đường (hết thửa số 175, TBĐ số 20) | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Nguyễn Quang Việt (thửa số 371, TBĐ số 67) - Hết đường (thửa số 370, TBĐ số 67) | 714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Đinh Văn Tiến (hết thửa số 331, TBĐ số 67) - Hết đường (thửa số 353, TBĐ số 67) | 798.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Trường Đinh Văn V (thửa số 170, 171, TBĐ số 67) - Hết đường (thửa số 1110, 1145, TBĐ số 20) | 819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Trần Đình Hạ (thửa số 297, 64, TBĐ số 67) - Hết đường (thửa số 150, TBĐ số 67) | 822.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Nhung (thửa số 285, 281, TBĐ số 84) - Hết đường (thửa số 429, TBĐ số 12) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Minh Hoàng (thửa số 51, TBĐ số 82) - Hết đường (thửa số 627, TBĐ số 12) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Ha PúB (thửa số 37, TBĐ số 81) - Hết đường (thửa số 65, TBĐ số 81) | 693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Hồ Đức Vinh (thửa số 119, 126, TBĐ số 76) - Hết đường (thửa số 135, TBĐ số 76 và thửa số 43, TBĐ số 81) | 724.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Nguyễn Thanh Trúc (thửa số 248, 305, TBĐ số 71) - Hết đường (thửa số 131, TBĐ số 71) | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của Đinh Văn - Ba Cảng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Hào (thửa số 499, TBĐ số 63) - Hết đường (thửa số 673, TBĐ số 63) | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |