| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa 24, tờ bản đồ số 27) tới giáp xã Liên Hà - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cột điện trung thế 286/128/51 tới ngã ba Trần Quốc Toản - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cột điện trung thế 286/128/10 tới cột điện trung thế số 286/128/51 - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Nhà thờ (hết thửa 202) tới cột điện trung thế số 286/128/10 - | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Tân Đức tới hết nhà ông Hùng, ngã ba Nhà Thờ (hết thửa 203, tờ bản đồ số 05) - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã tư Tân Hà (thửa 35, 82) tới ngã ba cổng thôn Tân Đức - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |