STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba thôn 5 (hết thửa 269, tờ bản đồ số 12) - đến giáp xã Tân Thanh | 816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ mép cầu đập - đến ngã ba thôn 5 (hết thửa 181 tờ bản đồ số 12) | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ hết cổng nghĩa địa Thôn Mỹ Hà - đến mép cầu đập (gần UBND xã) | 1.122.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ 200 m (hết thửa 148, tờ bản đồ số 8) - đến hết cổng nghĩa địa Thôn Mỹ Hà | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba nhà thờ vào 200 m (hết thửa 148 tờ bản đồ số số 8) - | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |